Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Việt Nam là một đất nước có nền văn hóa và ẩm thực vô cung phong phú, chính vì thế mà có rất nhiều du khách nước ngoài tò mò về các món ăn Việt. Đã có lần nào bạn muốn giới thiệu cho người nước ngoài về các món ăn Việt Nam nhưng lại lúng túng không biết nói thế nào. Ngày hôm nay Alibaba sẽ cung cấp cho bạn từ vựng miêu về các món ăn Việt giúp bạn tự tin chia sẻ với người nước ngoài nha. Cùng học thôi nào!
I. Từ vựng về món ăn Việt Nam tiếng Anh: VEGETABLES: CÁC LOẠI RAU
- Morning glory /ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri/ rau muống
- Sweet potato greens /swiːt pəˈteɪtəʊ griːnz/ rau lang
- Cceylon spinach /sɪˈlɒn ˈspɪnɪʤ/ mồng tơi
- Kohlrabi /ˈkəʊlˈrɑːbi/ su hào
- Bamboo shoots /bæmˈbuː ʃuːts/ măng
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ dưa chuột
- Chayote /tʃeɪˈəʊ.ti/ su su
- Bitter melon /ˈbɪtə ˈmɛlən/ mướp đắng
- Cabbage /ˈkæbɪʤ/ bắp cải
- Amaranth vegatable /ˈæmərænθ vegatable/ rau dền
- Mustard greens /ˈmʌstəd griːnz/ cải xanh
- Bok choy /ˌbɒk ˈtʃɔɪ/ cải thìa
- Kale /keɪl/ cải xoăn
- Napa cabbage /napa ˈkæbɪʤ/ cải thảo
- Beansprouts /ˈbiːn spraʊts/ giá đỗ
- Water mimosa /ˈwɔːtə mɪˈməʊzə/ rau rút
- Crown daisy /kraʊn ˈdeɪzi/ cải cúc
- Jute vegetable /ʤuːt ˈvɛʤɪtəbl/ rau đa
- Katuk /kæ’tʊk/ rau ngót
- Mugwort /mʌgwɜːt/ ngải cứu
- Banana flower /bəˈnɑːnə ˈflaʊə/ hoa chuối
- Lotus rootlet /ˈləʊtəs ˈruːtlɪt/ ngó sen
- Lotus root /ˈləʊtəs ruːt/ củ sen
- Lemon grass /ˈlɛmən grɑːs/ cây sả
- Dill /dɪl/ thì là
- Coriander /ˌkɒrɪˈændə/ rau răm
- Fish Mint /fɪʃ mɪnt/ rau dấp cá
- Green onion /ˈGri:n ‘ɔ niən / hành lá
II. Từ vựng về món ăn Việt Nam tiếng Anh: SAUCES/ PASTES : CÁC LOẠI MẮM
- Fish sauce /fɪʃ sɔːs/ nước mắm
- Shrimp paste /ʃrɪmp peɪst/ mắm tôm
- Tiny shrimp paste /ˈtaɪni ʃrɪmp peɪst/ mắm tép
- Fermented shrimp paste /fə(ː)ˈmɛntɪd ʃrɪmp peɪst/ mắm ruốc
- Soy sauce /sɔɪ sɔːs/ xì dầu
- Ban soybean paste /bæn ˈsɔɪbiːn peɪst/ tương bần
III. Từ vựng về món ăn Việt Nam tiếng Anh: PICKLES: DƯA MUỐI
- Pickled mustard greens /ˈpɪkld ˈmʌstəd griːnz/ dưa cải bẹ
- Pickled cabbage /ˈpɪkld ˈkæbɪʤ/ dưa bắp cải
- Pickled figs /ˈpɪkld fɪgz/ sung muối
- Pickled daikon /ˈpɪkld daikon/ củ cải muối
- Pickled spring onions /ˈpɪkld sprɪŋ ˈʌnjənz/ hành muối
- Pickled white eggplants /ˈpɪkld waɪt ˈɛgˌplɑːnts/ cà muối
IV. Từ vựng về món ăn Việt Nam tiếng Anh: CAKES: CÁC LOẠI BÁNH
- Plain rice flan /pleɪn raɪs flæn/ bánh đúc
- Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/ bánh cuốn
- Steamed layer cake /stiːmd ˈleɪə keɪk/ bánh da lợn
- Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ bánh dày
- Steamed minced pork rice cake /stiːmd mɪnst pɔːk raɪs keɪk/ bánh giò
- Ash rice cake /æʃ raɪs keɪk/ bánh tro
- Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
V. Từ vựng về món ăn Việt Nam tiếng Anh: OTHER DISHES: CÁC MÓN ĂN KHÁC
- spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/ chả giò
- Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ giò lụa
- Fish cake /fɪʃ keɪk/ chả cá
- Caramelized fish /ˈkær.ə.məl.aɪzd fɪʃ/ cá kho kẹo đắng
- Caramelized pork /ˈkær.ə.məl.aɪzd pɔːk/ thịt kho kẹo đắng
- Caramelized pork and eggs /ˈkær.ə.məl.aɪzd pɔːk ænd ɛgz/ thịt kho trứng
- Stir-fried morning glory with garlic /stɜː-fraɪd ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri wɪð ˈgɑːlɪk/ rau muống xào tỏi
- Shrimp bottle gourd soup /ʃrɪmp ˈbɒtl gʊəd suːp/ canh bầu nấu tôm
- Sweet and sour fish soup /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ suːp/ canh cá nấu chua
- Fried tofu with tomatoes sauce /fraɪd ˈtəʊfuː wɪð təˈmɑːtəʊz sɔːs/ đậu phụ sốt cà chua
- Mugwort fried egg /mʌgwɜːt fraɪd ɛg/ trứng rán ngải cứu
- Banana flower salad /bəˈnɑːnə ˈflaʊə ˈsæləd/ nộm hoa chuối
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ xôi
- Baby jackfruit sticky rice /ˈbeɪbi jackfruit ˈstɪki raɪs/ xôi gấc
VI. TỔNG KẾT
Trên đây là toàn bộ những món ăn Việt Nam phổ biến nhất bằng tiếng Anh, hy vọng những từ vựng mà Alibaba English đã nêu trên đã giúp bạn biết thêm nhiều điều mới mẻ và tự tin miêu tả món ăn bạn yêu thích bằng tiếng ang nhé. Chúc các bạn học tốt!
Nếu bạn đang muốn chinh phục tiếng Anh thì tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại đây. Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!
Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học cho người mất gốc với phương pháp học cực kỳ năng động và trẻ trung tại Alibaba nhé ^^
Cảm ơn các bạn và hẹn gặp lại các bạn ở những bài tiếp theo nhé!